Kinh tế xanh: Lịch sử, quá trình, phát triển và tác động toàn cầu

Tác giả: TS. Hồ Đắc Thái Hoàng

Chủ tịch Liên hiệp các Hội Khoa học và kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh tế xanh là một khái niệm xuất hiện nhằm đối phó với những thách thức ngày càng gia tăng về môi trường và nhu cầu thúc đẩy phát triển bền vững. Đây là một hệ thống kinh tế hướng tới tăng trưởng bền vững, đồng thời giải quyết các vấn đề như suy thoái môi trường, mất đa dạng sinh học và khan hiếm tài nguyên. Kinh tế xanh nhấn mạnh việc sử dụng ít carbon, hiệu quả tài nguyên và các hoạt động bao trùm xã hội.

Lịch sử của Kinh tế xanh

1. Những lo ngại về môi trường ban đầu (1960-1980)

Gốc rễ của kinh tế xanh bắt nguồn từ sự gia tăng nhận thức toàn cầu về môi trường vào những năm 1960 và 1970, thời điểm mà các hoạt động công nghiệp gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường như ô nhiễm, phá rừng và cạn kiệt tài nguyên. Nhận thức này được ghi nhận như là sự kiện quan trọng bao gồm việc xuất bản cuốn sách “Mùa xuân vắng lặng – Silent Spring” của Rachel Carson (1962), chỉ ra và đánh động lo ngại về tác động của thuốc trừ sâu đến môi trường, và sau đó là Hội nghị Liên Hợp Quốc về Môi trường Con người (Hội nghị Stockholm) (1972), lần đầu tiên tập trung vào các vấn đề môi trường quốc tế.

2. Phát triển bền vững và giai đoạn 1980-1990

Khái niệm phát triển bền vững đã phát triển mạnh mẽ vào cuối những năm 1980 với sự ra đời của Báo cáo Brundtland (1987), nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển kinh tế đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai. Năm 1992, Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất Rio phát triển bền vững đã trở thành chương trình nghị sự toàn cầu trung tâm, giúp định hình ý tưởng kết nối tăng trưởng kinh tế với lợi ích về môi trường và xã hội. Tuy nhiên, mãi đến đầu những năm 2000, thuật ngữ “kinh tế xanh” mới bắt đầu nổi bật như một khuôn khổ để đạt được các mục tiêu này.

3. Sự xuất hiện của Kinh tế xanh (2000s)

Kinh tế xanh được quốc tế công nhận như một chiến lược để giải quyết các cuộc khủng hoảng kinh tế và môi trường vào những năm 2000. Thời kỳ này được đánh dấu bởi mối lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và giới hạn của các mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế xanh thông qua Sáng kiến Kinh tế Xanh được khởi động vào năm 2008. Báo cáo của UNEP, “Hướng tới một nền Kinh tế Xanh” (2011), đã trình bày lập luận kinh tế cho việc đầu tư vào các ngành công nghiệp bền vững, năng lượng tái tạo và các hoạt động thân thiện với môi trường.

4. Sự công nhận toàn cầu và tích hợp chính sách (2010s)

Khái niệm kinh tế xanh đã trở thành trung tâm của chính sách toàn cầu trong Hội nghị Rio+20 2012), nơi cộng đồng quốc tế ủng hộ kinh tế xanh như một công cụ để đạt được phát triển bền vững. Tài liệu kết quả của Rio+20, “Tương lai mà chúng ta mong muốn,” kêu gọi các quốc gia áp dụng các chính sách kinh tế xanh phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững và xóa đói giảm nghèo. Năm 2015, Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), được Liên Hợp Quốc thông qua, đã tích hợp các nguyên tắc kinh tế xanh, đặc biệt là thông qua các mục tiêu về hành động khí hậu, năng lượng sạch, thành phố bền vững và tiêu dùng, sản xuất có trách nhiệm.

Quá trình và các thành phần chính của Kinh tế xanh

Kinh tế xanh được xây dựng dựa trên một số nguyên tắc và quá trình cốt lõi nhằm định hình lại các mô hình kinh tế truyền thống trở nên bền vững hơn:

1. Chuyển đổi sang ít phát thải carbon

Trung tâm của kinh tế xanh là giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang các nguồn năng lượng ít phát thải carbon. Điều này bao gồm việc đầu tư vào năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện), thúc đẩy hiệu quả năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đồng thời, các cơ chế định giá carbon như thuế carbon và hệ thống giao dịch phát thải là những công cụ thúc đẩy quá trình chuyển đổi này bằng cách làm rõ chi phí của việc gây ô nhiễm.

2. Hiệu quả sử dụng tài nguyên

Kinh tế xanh đề cao việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên để tránh lãng phí và giảm tác động đến môi trường. Điều này bao gồm các hoạt động như nông nghiệp bền vững, mô hình kinh tế tuần hoàn (nơi các sản phẩm và vật liệu được tái sử dụng và tái chế) và các chiến lược bảo tồn nước. Quản lý tài nguyên hiệu quả giúp giảm thiểu các vấn đề như phá rừng, mất đa dạng sinh học và khai thác quá mức các hệ sinh thái.

3. Hiệu quả tác động xã hội

Một thành phần quan trọng của kinh tế xanh là đảm bảo quá trình chuyển đổi sang bền vững mang lại lợi ích cho tất cả các tầng lớp xã hội. Điều này bao gồm việc tạo ra việc làm xanh, giảm nghèo và giải quyết bất bình đẳng xã hội. Việc làm xanh (Green jobs) là những công việc trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, quản lý chất thải, nông nghiệp hữu cơ và du lịch sinh thái, góp phần bảo vệ môi trường đồng thời mang lại thu nhập công bằng và các lợi ích xã hội.

4. Đổi mới và công nghệ

Đổi mới công nghệ là yếu tố quan trọng để đạt được các mục tiêu của kinh tế xanh. Đầu tư vào các công nghệ xanh như xe điện, lưới điện thông minh, giải pháp lưu trữ năng lượng và sản xuất bền vững giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và tăng cường hiệu quả. Các quan hệ đối tác giữa khu vực công và tư đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ và mở rộng quy mô các công nghệ này.

5. Tiêu dùng và sản xuất bền vững

Kinh tế xanh nhấn mạnh nhu cầu thay đổi mô hình tiêu dùng theo hướng bền vững hơn. Điều này bao gồm việc giảm sự phụ thuộc vào nhựa dùng một lần, khuyến khích tái chế và khuyến khích người tiêu dùng đưa ra những lựa chọn có trách nhiệm với môi trường.

Phát triển của Kinh tế xanh

1. Phát triển chính sách

Trong hai thập kỷ qua, các chính phủ ngày càng tích hợp các nguyên tắc kinh tế xanh vào chính sách quốc gia. Nhiều quốc gia đã áp dụng chiến lược tăng trưởng xanh tập trung vào các hoạt động công nghiệp bền vững, phát triển năng lượng tái tạo và cải cách quy định để bảo vệ môi trường. Liên minh châu Âu là một ví dụ điển hình với Thỏa thuận Xanh châu Âu, đặt ra một chiến lược toàn diện để biến châu Âu trở thành lục địa trung hòa về khí hậu đầu tiên vào năm 2050.

2. Sự tham gia của khu vực tư nhân

Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế xanh thông qua đầu tư vào công nghệ xanh, thực hành bền vững của các doanh nghiệp và báo cáo môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Thị trường tài chính cũng đã phát triển các công cụ mới như trái phiếu xanh và tài chính bền vững để tài trợ cho các dự án thân thiện với môi trường.

3. Hiệp định khí hậu toàn cầu

Các hiệp định khí hậu quốc tế, chẳng hạn như Hiệp định Paris (2015), đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế xanh. Hiệp định Paris đã đặt ra một khuôn khổ toàn cầu để giảm phát thải carbon và hạn chế sự nóng lên toàn cầu dưới mức 2°C, với mục tiêu 1,5°C.

4. Kinh tế xanh khu vực và quốc gia

Các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới đang điều chỉnh kinh tế xanh cho phù hợp với bối cảnh địa phương của họ. Ví dụ, Trung Quốc đã triển khai các sáng kiến năng lượng tái tạo đầy tham vọng, trong khi các quốc gia châu Phi tập trung vào nông nghiệp bền vững và tiếp cận năng lượng để thúc đẩy phát triển xanh.

Sự cần thiết của Kinh tế xanh: giải quyết những thách thức toàn cầu lớn về môi trường, kinh tế và xã hội

 1. Ứng phó với biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân loại. Nền kinh tế xanh giúp giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế sự nóng lên toàn cầu bằng cách chuyển từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo như điện mặt trời, gió, và thủy điện. Hành động này giúp giữ nhiệt độ toàn cầu không tăng vượt quá mức nguy hiểm và giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, và lũ lụt.

 2. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên

Kinh tế xanh khuyến khích sử dụng hiệu quả tài nguyên để tránh cạn kiệt. Hiện nay, tài nguyên thiên nhiên như nước, rừng, và khoáng sản đang bị khai thác quá mức, gây ra suy thoái môi trường và mất cân bằng sinh thái. Chuyển sang nền kinh tế tuần hoàn, trong đó tài nguyên được tái sử dụng và tái chế, có thể bảo vệ những tài nguyên quý giá này cho các thế hệ tương lai.

 3. Tạo việc làm xanh và phát triển bền vững

Việc làm xanh không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại cơ hội kinh tế mới, nhất là trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và nông nghiệp hữu cơ. Phát triển bền vững giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cả hiện tại và tương lai bằng cách kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

 4. Giảm ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe

Nền kinh tế truyền thống dựa vào nhiên liệu hóa thạch và công nghiệp nặng gây ra ô nhiễm không khí, nước và đất, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và sinh vật. Kinh tế xanh giảm thiểu ô nhiễm nhờ sử dụng công nghệ sạch hơn, cải thiện chất lượng không khí và nước, đồng thời giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

5. Giải quyết bất bình đẳng xã hội

Nền kinh tế xanh không chỉ tập trung vào môi trường mà còn thúc đẩy bao trùm xã hội, đảm bảo rằng mọi người đều hưởng lợi từ sự phát triển kinh tế. Nó cung cấp cơ hội cho các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi nghèo đói hoặc thiếu việc làm trong các lĩnh vực mới nổi. Điều này đặc biệt quan trọng với các quốc gia đang phát triển, nơi nhiều người phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên để sinh kế.

6. Đảm bảo an ninh lương thực và nguồn nước

Kinh tế xanh khuyến khích các phương pháp nông nghiệp bền vững, giúp duy trì năng suất lâu dài mà không gây hại cho đất đai và hệ sinh thái. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh dân số toàn cầu gia tăng. Ngoài ra, nó giúp cải thiện quản lý nguồn nước, đảm bảo rằng nguồn nước sạch được bảo tồn và sử dụng một cách bền vững.

7. Thúc đẩy đổi mới và công nghệ xanh

Kinh tế xanh khuyến khích sự phát triển của công nghệ sạch và đổi mới sáng tạo. Những công nghệ mới này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn mở ra những cơ hội kinh tế lớn như xe điện, pin lưu trữ năng lượng và năng lượng tái tạo.

Như vậy, nền kinh tế xanh không chỉ là giải pháp để giải quyết những vấn đề môi trường, mà còn mang lại lợi ích lâu dài về kinh tế và xã hội, giúp đảm bảo một tương lai bền vững cho nhân loại.

Tác động của Kinh tế xanh đến kinh tế toàn cầu, hệ thống xã hội và môi trường

1. Hành động và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Quá trình chuyển đổi sang kinh tế xanh là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu. Bằng cách giảm phát thải carbon và thúc đẩy năng lượng tái tạo, kinh tế xanh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu.

2. Chuyển đổi kinh tế

Chuyển đổi sang kinh tế xanh mang lại những cơ hội kinh tế đáng kể, bao gồm các thị trường mới cho công nghệ xanh, sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường. Thúc đẩy toàn cầu đối với quá trình khử cacbon dự kiến sẽ tạo ra hàng nghìn tỷ USD đầu tư mới và tạo ra hàng triệu việc làm xanh trên toàn thế giới. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức, đặc biệt đối với các ngành công nghiệp phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Các lĩnh vực này sẽ cần phải trải qua những thay đổi lớn để duy trì sự tồn tại trong nền kinh tế ít carbon.

3. Bất bình đẳng toàn cầu và công bằng xã hội

Mặc dù kinh tế xanh có thể giảm nghèo và tạo việc làm, nhưng nó cũng đặt ra lo ngại về bất bình đẳng. Cần đảm bảo rằng lợi ích của tăng trưởng xanh được phân phối công bằng và các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, chẳng hạn như người lao động trong ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch và các quốc gia có thu nhập thấp, không bị bỏ lại phía sau. Để giải quyết vấn đề này, cần có các chính sách xã hội mạnh mẽ, chẳng hạn như các chương trình chuyển đổi công bằng để hỗ trợ người lao động và cộng đồng trong quá trình chuyển đổi sang các ngành công nghiệp xanh.

4. Đổi mới công nghệ

Sự tiến bộ trong công nghệ trong tương lai sẽ rất quan trọng đối với kinh tế xanh. Những đột phá trong các lĩnh vực như lưu trữ pin, thu giữ và lưu trữ carbon, và năng lượng sạch sẽ là yếu tố quan trọng để quá trình chuyển đổi xanh trở nên khả thi về kinh tế và bền vững.

5. Tác động địa chính trị

Kinh tế xanh có thể tái định hình địa chính trị toàn cầu bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia giàu dầu mỏ và khí đốt, đồng thời gia tăng nhu cầu về các khoáng sản quan trọng được sử dụng trong công nghệ tái tạo. Sự thay đổi này có thể dẫn đến các hình thức cạnh tranh và hợp tác địa chính trị mới.

Triển vọng tương lai

Kinh tế xanh dự kiến sẽ tiếp tục phát triển khi các nỗ lực toàn cầu để chống lại biến đổi khí hậu được đẩy mạnh. Những phát triển quan trọng trong những thập kỷ tới sẽ bao gồm:

  • Khử cacbon các ngành công nghiệp chủ chốt, như năng lượng, giao thông vận tải và xây dựng.
  • Tăng cường hợp tác toàn cầu về phát triển bền vững và hành động khí hậu, với việc nhiều quốc gia hơn áp dụng các chính sách và công nghệ xanh.
  • Mở rộng tài chính xanh và đầu tư, khi các khu vực tài chính ngày càng nhận thức được lợi ích kinh tế của tính bền vững.

Tóm lại, kinh tế xanh đại diện cho một sự thay đổi mang tính biến đổi hướng tới một tương lai bền vững hơn. Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng động lực thúc đẩy tăng trưởng xanh có khả năng tăng tốc khi các quốc gia, doanh nghiệp và cộng đồng nhận thức được sự cần thiết phải cân bằng phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và bao trùm xã hội.

Tài liệu tham khảo chính

  1. Manisha, K., Singh, I. Investigating Green Economy Studies Using a Bibliometric Analysis. J Knowl Econ (2024). https://doi.org/10.1007/s13132-024-02237-9
  2. Yasmin, T., El Refae, G.A., Eletter, S. (2023). A Systematic Review of Green Economy and Energy Efficiency Nexus. In: Yaseen, S.G. (eds) Cutting-Edge Business Technologies in the Big Data Era. SICB 2023. Studies in Big Data, vol 135. Springer, Cham. https://doi.org/10.1007/978-3-031-42463-2_25
  3. Pasupuleti, A., Ayyagari, L.R. A Thematic Study of Green Finance with Special Reference to Polluting Companies: A Review and Future Direction. Environ. Process. 10, 24 (2023). https://doi.org/10.1007/s40710-023-00642-x
Facebook
Twitter
LinkedIn
Email