Phẫu thuật trong thế kỷ 20 – Giai đoạn mở đầu

Tác giả: Thuỷ Tiên dịch

Trong giai đoạn trước giữa thế kỷ 19, có ba khó khăn mà bác sĩ phẫu thuật gặp phải dường như không thể vượt qua: đau đớn, nhiễm trùng và sốc. Một khi vượt qua được những khó khăn này, thì người bác sĩ phẫu thuật tin rằng mình có thể phá vỡ mối ràng buộc kéo dài hàng thế kỷ và trở thành bậc thầy trong nghề của mình. Tuy nhiên, gây mê không chỉ đơn giản là đưa bệnh nhân đi vào giấc ngủ. Nhiễm trùng, mặc dù đã tiến hành sát khuẩn ban đầu (tiêu diệt các vi khuẩn) và sau đó là vô khuẩn (tránh nhiễm trùng), vẫn là mối đe dọa luôn hiện hữu. Và “sốc” vẫn là một thách thức cho các bác sĩ. Tuy nhiên, trong thế kỷ 20, phẫu thuật đã tiến triển xa hơn, nhanh hơn và mạnh mẽ hơn so với tất cả các thời đại trước đó.

  1. Tình hình mà ngành phẫu thuật gặp phải

Hình thức phẫu thuật vào thế kỷ 20 được nhận định rõ ràng là tiền thân của phẫu thuật hiện đại. Phòng mổ vẫn còn giữ lại bầu không khí của quá khứ, khi mà bác sĩ thực hiện phẫu thuật trước khán giả và bệnh nhân là một phần của “cảnh trang” trong buổi biểu diễn. Ở hầu hết các bệnh viện, phòng mổ thường là một căn phòng cao, được chiếu sáng qua cửa sổ mái, với các hàng ghế sắp xếp thành nhiều tầng bên trên bàn phẫu thuật gỗ hẹp. Các dụng cụ phẫu thuật thường được lưu trữ trong tủ gương hoặc tủ gỗ dọc theo tường và chúng được làm từ thép rèn, không mạ, và có tay cầm bằng gỗ hoặc ngà voi.

Buổi phẫu thuật diễn ra tại phòng mổ của Bệnh viện Thành phố Boston vào khoảng năm 1890. A. H. Folsom tại Roxbury.

Các biện pháp chống nhiễm trùng dao động giữa sát khuẩn và vô khuẩn. Các dụng cụ và băng bó chủ yếu được tiệt trùng bằng cách ngâm chúng trong axit carbolic loãng (hoặc chất sát khuẩn khác), và người phẫu thuật thường phải mặc bộ áo vừa được nhúng trong cùng dung dịch này. Tuy nhiên, phương pháp vô khuẩn nhanh chóng được chấp nhận và phát triển. Nó đã được phát triển và áp dụng lần đầu tại phòng mổ của Ernst von Bergmann ở Berlin, nơi phương pháp tiệt trùng bằng hơi nước được đưa vào sử dụng vào năm 1886. Dần dần, điều này dẫn đến nghi thức vô khuẩn hoàn chỉnh, dựa trên cơ sở không có vi khuẩn gây nhiễm trùng nào tiếp xúc với vết thương. Hermann Kümmell tại Hamburg đã phát minh ra quy trình vệ sinh tay. Vào năm 1890, William Stewart Halsted của Đại học Johns Hopkins đã có găng tay cao su được chế tạo đặc biệt để phẫu thuật, và vào năm 1896, bác sĩ phẫu thuật người Ba Lan Johannes von Mikulicz-Radecki, làm việc tại Breslau, Đức, đã phát minh ra khẩu trang bằng lớp vải gauze.

Nhiều bác sĩ phẫu thuật đã hiểu sai và nhầm lẫn về nguyên tắc sát khuẩn – khi mà họ tin rằng axit carbolic có thể giúp che đi các sai sót phẫu thuật mà họ đã thực hiện, trong đó có nhiều sai sót mà họ không biết mình đã gây ra, do vậy họ đã không hiểu được ý nghĩa và tầm quan trọng của vô khuẩn và không thực hiện đúng khái niệm về vô khuẩn trong phẫu thuật. Ví dụ, Thomas Annandale đã thổi vào các ống thông tiểu để đảm bảo chúng không bị tắc, và nhiều dụng cụ vô tình bị rơi chỉ cần được lau nhanh và sử dụng lại. Quy trình truyền thống đã tồn tại từ rất lâu nên khó để thay đổi, và phương pháp vô khuẩn đã gặp phải nhiều khó khăn trước khi nó được chấp nhận và thực hiện rộng rãi. Bác sĩ phẫu thuật người Mỹ W.P. Carr vào năm 1911 đã viết rằng “Tôi tin chắc rằng việc sử dụng găng tay trong phẫu thuật đã gây ra nhiều trường hợp tử vong hơn là đã giúp cứu sống các bệnh nhân khỏi nhiễm trùng”. Tuy nhiên, qua nhiều năm, một kỹ thuật phù hợp đã được phát triển và là nền tảng cho sự phát triển của phẫu thuật hiện đại.

Phương pháp gây mê vào đầu thế kỷ 20 chỉ tiến triển chậm rãi. Rất ít bác sĩ theo đuổi lĩnh vực này, và việc làm bệnh nhân bất tỉnh lại được thực hiện bởi sinh viên, y tá hoặc người giúp việc trong bệnh viện khi họ sử dụng mẩu vải và cái chai chứa chất gây mê. Cloroform phổ biến hơn nhiều so với ether do dễ sử dụng, mặc dù thực tế là nó có thể gây tử vong do ngừng tim.

Mặc dù, vào cuối thập kỷ đầu tiên, oxit nitơ (khí gây cười) kết hợp với ether đã thay thế việc sử dụng chloroform nhưng chưa hoàn toàn, tuy nhiên, những vấn đề liên quan đến phẫu thuật vẫn chưa kết thúc. Trong nhiều năm sau đó, các bác sĩ phẫu thuật bụng đã yêu cầu bác sĩ gây mê tăng mức độ gây mê để làm dịu cơ bụng; bác sĩ gây mê đã đáp ứng tốt nhất khả năng của họ, nhưng họ cũng nhận thức rõ rằng càng nhiều chất gây mê được tiêm, thì bệnh nhân càng gần đến cái chết. Khi các chất gây mê khác được phát hiện, lĩnh vực gây mê học trở nên phát triển riêng biệt và đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như phẫu thuật não và tim, và nếu như không có kỹ năng của các bác sĩ gây mê có đào tạo chuyên nghiệp thì không thực hiện được phẫu thuật.

Rào cản thứ ba, sốc, có lẽ là trở ngại phức tạp nhất và khó xác định một cách thỏa đáng nhất. Vào đầu thế kỷ 20, nguyên nhân chính duy nhất được hiểu rõ là mất máu, và một khi điều này đã xảy ra, thì trong thời đại đó, không có cách gì để khắc phục được. Chính vì vậy, việc nghiên cứu về sốc – nguyên nhân, ảnh hưởng của nó đối với sinh lý con người cũng như cách phòng ngừa và điều trị nó – trở nên hết sức quan trọng đối với sự tiến bộ trong phẫu thuật.

Vào cuối thế kỷ 19, các bác sĩ phẫu thuật đã được giải phóng khỏi những vấn đề lâu đời như đau đớn, mủ và hoại thư bệnh viện. Cho đến nay, các ca phẫu thuật chỉ giới hạn ở việc cắt cụt chi, cắt sỏi trong bàng quang, thắt các chứng phình động mạch (phình và mỏng dần của thành động mạch), chữa thoát vị và nhiều thủ thuật khác có thể được thực hiện mà không cần đi quá sâu bên dưới da. Nhưng kiến thức về giải phẫu, kỹ năng thô sơ có được từ việc thực hành trên xác chết và sự tận tâm của các bác sĩ đã tạo nên tiềm năng cho sự phát triển và cải tiến trong lĩnh vực phẫu thuật. Trong khi có nhiều vấn đề khó khăn mà các bác sĩ phẫu thuật phát hiện ra, họ đã lựa chọn bỏ qua và tiến hành nghiên cứu về cấu trúc của cơ thể người.

Các bác sĩ đã nổi tiếng với tài phẫu thuật của mình, nhưng phần lớn các ca phẫu thuật mặc dù nhanh chóng và ấn tượng, thường lại thô sơ và không chu đáo. Có một số người đã phát triển được kỹ năng và sự khéo léo vượt trội, họ có thể thực hiện một cuộc phẫu thuật hiện đại mà không cần phải thực hành nhiều. Quả thực, một số bác sĩ phẫu thuật đã phát minh ra những phương pháp phẫu thuật mà vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay. Một trong số đó là Theodor Billroth, người đứng đầu phòng khám phẫu thuật ở Vienna, đã thực hiện một danh sách ấn tượng về những ca phẫu thuật “đầu tiên” thành công. Anh ấy đại diện cho những người giỏi nhất trong thế hệ của mình – một thiên tài phẫu thuật, một nhạc sĩ tài năng và một người đàn ông tốt bụng, nhân hậu, thổi hồn nhân văn vào công việc của mình. Hơn nữa, những người mà ông đào tạo, bao gồm von Mikulicz, Vincenz Czerny, và Anton von Eiselsberg, đã củng cố và định hình mạnh mẽ những bước khởi đầu xuất sắc mà Billroth đã mang đến cho phẫu thuật bụng ở châu Âu.

  1. Những thay đổi trước Thế chiến thứ nhất

Thập kỷ đầu của thế kỷ 20 là thời kỳ chuyển tiếp. Việc thể hiện mình nổi bật trong phẫu thuật đã không còn được các bác sĩ ưa chuộng, khi mà họ đã thấu hiểu giá trị của việc thực hiện phẫu thuật một cách cẩn thận và tận tâm thông qua kinh nghiệm – xử lý các mô một cách nhẹ nhàng và kiểm soát cẩn thận từng điểm chảy máu. Tuy nhiên, các bác sĩ phẫu thuật xuất sắc vẫn giữ được vai trò quan trọng và không bị lấn át, và trong nhiều năm, sự phát triển của các lĩnh vực phẫu thuật khác nhau đã được dẫn dắt bởi một số bác sĩ nổi trội. Sự hợp tác làm việc nhóm trên quy mô lớn chỉ đến sau Thế Chiến thứ hai. Lúc đầu, bác sĩ phẫu thuật có vai trò chủ chốt và quyền lực tối cao trong phòng bệnh của riêng mình và phòng mổ. Nhưng thời gian trôi qua, họ nhận thấy một mình họ không thể giải quyết các vấn đề, nên đã kêu gọi sự giúp đỡ từ các chuyên gia trong các lĩnh vực y học khác và quan trọng hơn là từ các đồng nghiệp trong các ngành khoa học khác.

Phạm vi phẫu thuật ngày càng tăng dẫn đến sự chuyên môn hóa. Hầu hết các bác sĩ phẫu thuật tổng quát thường có một lĩnh vực đặc biệt mà họ quan tâm và nghiên cứu sâu, và đã có sự chuyên môn hóa trong các lĩnh vực chuyên biệt như nhãn khoa, chỉnh hình, sản phụ khoa. Tuy nhiên, không lâu sau đó, rõ ràng là để đạt được tiến bộ trong một lĩnh vực phẫu thuật cụ thể, cần có sự chuyên tâm và tập trung cao độ vào lĩnh vực đó.

2.1. Phẫu thuật bụng

Vào đầu thế kỷ 20, phẫu thuật bụng đã trở thành lĩnh vực quan trọng chiếm phần lớn trong số ca phẫu thuật mà họ thực hiện, và đã phát triển vượt xa giai đoạn sơ khai, điều này chủ yếu nhờ vào sự đóng góp của Billroth. Năm 1881, ông đã thực hiện thành công ca phẫu thuật cắt bỏ một phần dạ dày vì bệnh ung thư. Hai ca tiếp theo của ông đều thất bại, và bị người ta chỉ trích và phê phán mạnh mẽ ở Vienna. Tuy nhiên, ông đã kiên trì và đến năm 1891, ông đã thực hiện thêm 41 ca phẫu thuật như vậy và trong số này có 16 ca tử vong – một thành tựu đáng kinh ngạc vào thời đại đó.

Loét dạ dày tá tràng xuất hiện trong lĩnh vực phẫu thuật (có lẽ là một căn bệnh mới, nhưng có thể là do trước đây nó chưa được chẩn đoán), và vào năm 1881, Ludwig Rydygier đã chữa khỏi bệnh loét dạ dày cho một phụ nữ trẻ bằng cách cắt bỏ nó. Tuy nhiên, các phẫu thuật bắc cầu – thủ thuật mở thông dạ dày-ruột non – nhanh chóng trở nên phổ biến hơn và thịnh hành kéo dài đến những năm 1930, dù việc xuất hiện những vết loét mới tại khu vực nối vẫn không phải là hiếm.

Phần còn lại của đường tiêu hóa cũng phải trải qua can thiệp phẫu thuật; các khối u đã được cắt bỏ khỏi ruột già và trực tràng với tỷ lệ tử vong dần giảm từ 80% xuống 60%, 20%, 12% khi các bác sĩ phẫu thuật đã phát huy cao kỹ năng của họ. Năm 1908, bác sĩ phẫu thuật người Anh Ernest Miles đã thực hiện ca phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng – tầng sinh môn trong điều trị ung thư trực tràng; nghĩa là, thực hiện bằng cách tấn công khối u ung thư từ cả hai hướng: từ phía bụng và từ phía dưới qua khu vực nằm giữa hậu môn và cơ quan sinh dục. Quá trình này có thể do một bác sĩ thực hiện cả hai phần của phẫu thuật, hoặc có thể do hai bác sĩ làm việc cùng nhau. Kỹ thuật này đã hình thành nền tảng cho mọi sự phát triển trong tương lai.

Biểu đồ biểu thị sự lan truyền bạch huyết từ ung thư trực tràng và phạm vi mô bị loại bỏ trong phẫu thuật ổ bụng. Biểu đồ này thuộc bộ sưu tập của ông Ernest Miles, được chia sẻ bởi bà Miles.

Phần lớn ca phẫu thuật bụng là dành là để điều trị ung thư, nhưng không phải tất cả đều vậy. Cắt ruột thừa đã trở thành phương pháp điều trị được chấp nhận cho bệnh viêm ruột thừa (trong những trường hợp thích hợp) ở Hoa Kỳ trước cuối thế kỷ 19, nhưng ở Anh,  các bác sĩ e ngại loại bỏ cơ quan này cho đến năm 1902, khi lễ đăng quang của Vua Edward VII đã bị trì hoãn một cách đột ngột do bị viêm ruột thừa. Việc phẫu thuật của vua đã được công bố rộng rãi và đã khiến căn bệnh và phương pháp phẫu thuật điều trị trở nên thời thượng, mặc dù thực tế là ruột thừa vẫn còn trong bụng nhà vua; bác sĩ phẫu thuật Frederic Treves chỉ thực hiện việc thải mủ áp xe.

2.2. Phẫu thuật thần kinh

Mặc dù có lẽ là chuyên ngành đòi hỏi khắt khe nhất trong tất cả các chuyên khoa phẫu thuật, tuy nhiên, phẫu thuật thần kinh vẫn là một trong những chuyên ngành xuất hiện đầu tiên. Các kỹ thuật và nguyên tắc phẫu thuật tổng quát không đủ để thực hiện công việc trong lĩnh vực nhạy cảm như phẫu thuật thần kinh. William Macewen, một bác sĩ phẫu thuật tổng quát người Scotland có kỹ năng linh hoạt vượt trội, và Victor Alexander Haden Horsley, bác sĩ giải phẫu thần kinh đầu tiên người Anh, đã chứng minh rằng bác sĩ phẫu thuật này có nhiều đóng góp trong việc điều trị bệnh về não và tủy sống. Macewen đã ghi nhận vào năm 1893 có 19 bệnh nhân phẫu thuật để điều trị áp xe não, trong đó có 18 bệnh nhân khỏi bệnh; vào thời điểm đó hầu hết các bác sĩ phẫu thuật khác thực hiện thì đều có tỷ lệ tử vong 100% vì căn bệnh này. Thành tựu của ông vẫn không ai có thể sánh bằng cho đến khi penicillin được phát hiện.

Bác sĩ người Mỹ Harvey Williams Cushing đã đóng góp lớn cho việc phát triển phẫu thuật thần kinh thành một chuyên ngành độc lập. Từ năm 1905 trở đi, ông đã nâng cao ngành phẫu thuật thần kinh thông qua một loạt các ca phẫu thuật và qua các bài viết của mình. Các khối u, động kinh, đau dây thần kinh sinh ba và rối loạn tuyến yên là những tình trạng được ông điều trị thành công.

2.3. Ngành X quang

Năm 1895, sự phát triển tại Đại học Würzburg đã có tác động sâu rộng đến y học và phẫu thuật, mở ra một lĩnh vực hoàn toàn mới về chẩn đoán và nghiên cứu bệnh tật, đồng thời dẫn đến một hình thức điều trị mới, xạ trị. Đó là việc phát hiện ra tia X bởi giáo sư vật lý Wilhelm Conrad Röntgen. Trong vòng vài tháng sau khi phát hiện, đã có rất nhiều tài liệu về chủ đề này: Một bác sĩ phẫu thuật người Anh Robert Jones đã sử dụng tia X để xác định vị trí của viên đạn trong cổ tay của một cậu bé trước khi phẫu thuật. Ngoài ra, tia X đã được sử dụng để hiển thị các viên sỏi trong bàng quang và túi mật, cũng như gãy xương.

Xương bàn tay với chiếc nhẫn ở trên ngón tay, nhìn qua tia X. Ảnh chụp từ phim chụp X quang của W.K. Röntgen, 1895. Nguồn: Bộ sưu tập Wellcome. CC 4.0

Ban đầu, các thí nghiệm bắt đầu đưa các chất có khả năng che khuất tia X vào trong cơ thể để hiển thị các cơ quan và hình thành, cả bình thường và bất thường. Walter Bradford Cannon, một nhà sinh lý học ở Boston, đã sử dụng tia X vào năm 1898 trong nghiên cứu của ông về đường tiêu hóa. Sau đó, Friedrich Voelcker đã phát minh kỹ thuật pyelography ngược (đưa chất có khả năng che khuất tia X vào bể thận thông qua ống tiểu) vào năm 1905 để nghiên cứu về hệ tiết niệu; ở Paris năm 1921, Jean Sicard đã sử dụng một chất dầu iodine để chụp X-quang ống tuỷ sống, và năm sau ông cũng làm như vậy đối với cây phế quản; năm 1924, Evarts Graham ở St. Louis đã sử dụng phương tiện cản quang để quan sát túi mật. Ngoài ra còn sử dụng không khí để tạo ra sự tương phản trong hình ảnh X-quang; và vào năm 1918 tại Johns Hopkins, Walter Dandy tiêm khí vào các buồng chứa nước (ventricles) của não.

Tuy nhiên, việc đưa chất cản quang vào các mạch máu mất nhiều thời gian để giải quyết, và phải đến năm 1927, António Moniz ở Lisbon mới thành công trong việc thu được hình ảnh động mạch não. Mười một năm sau, George Robb và Israel Steinberg ở New York đã vượt qua một số khó khăn trong quá trình đặt ống thông tim (đưa một ống nhỏ vào tim thông qua tĩnh mạch hoặc động mạch) và có thể thấy được các buồng tim trên phim X-quang. Sau nhiều nghiên cứu, đã có một bước cải tiến mới vào năm 1962, khi Frank Sones và Earl K. Shirey ở Cleveland đã chỉ ra cách đưa chất cản quang vào động mạch vành.

(còn tiếp)

Bài trước: https://husta.vn/y-hoc-the-ky-20-noi-tiet-hoc-vitamin-benh-ac-tinh-y-hoc-nhiet-doi/

Bài sau: https://husta.vn/phau-thuat-trong-the-ky-20-giai-doan-sau-the-chien/

Nguồn: https://www.britannica.com/science/history-of-medicine/Malignant-disease#ref35690

 

Facebook
Twitter
LinkedIn
Email