Tác giả: Thuỷ Tiên dịch
- Nội tiết học
Vào đầu thế kỷ 20, nội tiết học còn ở giai đoạn sơ khai. Thật vậy, phải đến năm 1905, Ernest Starling, học trò của nhà sinh lý học người Anh Edward Sharpey-Schafer, mới đưa ra thuật ngữ hormone để chỉ các chất tiết bên trong của tuyến nội tiết. Năm 1891, bác sĩ người Anh George Redmayne Murray đã đạt được thành công đầu tiên trong việc điều trị bệnh phù niên (dạng suy giáp phổ biến) bằng chiết xuất tuyến giáp. Ba năm sau, Sharpey-Schafer và George Oliver xác định được trong dịch chiết của tuyến thượng thận có chất làm tăng huyết áp. Năm 1901, Jokichi Takamine, một nhà hóa học người Nhật làm việc tại Hoa Kỳ, đã cô lập được nguyên tắc hoạt động này, được gọi là epinephrine (adrenaline).
1.1. Insulin
Trong hơn 30 năm, một số bộ óc vĩ đại nhất trong lĩnh vực sinh lý học đã tìm kiếm nguyên nhân gây ra bệnh đái tháo đường. Năm 1889, các bác sĩ người Đức Joseph von Mering và Oskar Minkowski đã chứng minh rằng việc cắt bỏ tuyến tụy ở chó sẽ gây ra bệnh. Năm 1901, nhà nghiên cứu bệnh học người Mỹ Eugene Lindsay Opie đã mô tả những thay đổi thoái hóa trong các khối tế bào ở tuyến tụy được gọi là đảo Langerhans, từ đó xác nhận mối liên quan giữa sự suy giảm chức năng của các tế bào này và bệnh tiểu đường. Sharpey-Schafer kết luận rằng tiểu đảo Langerhans tiết ra một chất kiểm soát quá trình chuyển hóa carbohydrate. Sự kiện nổi bật trong những năm đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực nội tiết học là sự phát hiện ra chất đó, với tên gọi là Insulin.
Frederick Banting (bên phải) và Charles Best (bên trái) đứng cùng một chú chó trên mái tòa nhà Y khoa tại Đại học Toronto vào tháng 8 năm 1921. Thư viện sách hiếm Thomas Fisher, Đại học Toronto.
Năm 1921, nhà sinh lý học người Romania Nicolas C. Paulescu đã báo cáo việc phát hiện ra một chất gọi là pancrein (sau này được cho là insulin) trong dịch chiết tuyến tụy của chó. Paulescu phát hiện ra rằng những con chó mắc bệnh tiểu đường được tiêm tuyến tụy chưa được tinh chế đã trải qua sự giảm đáng kể tạm thời trong mức đường glucose trong máu. Cũng trong năm 1921, làm việc độc lập với Paulescu, bác sĩ người Canada Frederick Banting và bác sĩ người Canada gốc Mỹ Charles H. Best đã tách riêng insulin ra khỏi tuyến tụy. Sau đó, họ làm việc với nhà hóa học người Canada James B. Collip và nhà sinh lý học người Scotland J.J.R. Macleod để tinh chế chất này. Trong năm tiếp theo, một cậu bé 14 tuổi mắc bệnh tiểu đường nặng là người đầu tiên được điều trị thành công bằng chiết xuất tuyến tụy này. Gần như chỉ sau một đêm, rất nhiều bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ đối mặt với bản án tử đã có hy vọng sống và hơn thế nữa là một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.
Insulin sau đó có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, nhưng việc tổng hợp trên quy mô thương mại lại không dễ dàng, và nguồn cung cấp duy nhất của hormone này là tuyến tụy của động vật. Hơn nữa, một trong những hạn chế thực tế của insulin là phải được tiêm vào cơ thể. Do đó, người ta đã tiến hành tìm kiếm một chất thay thế có thể hoạt động khi được dùng qua đường miệng. Nhiều chế phẩm khác nhau – thuốc hạ đường huyết đường uống – dường như có hiệu quả ở một mức độ nhất định trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường, nhưng bằng chứng chỉ ra rằng những thuốc này chỉ có giá trị trong những trường hợp bệnh tương đối nhẹ. Tuy nhiên, đến đầu những năm 1980, một số chủng vi khuẩn đã được biến đổi gen để sản xuất insulin cho người. Sau đó, một dạng insulin của con người đã được tạo ra bằng công nghệ DNA tái tổ hợp. Insulin người hiện có ở dạng tác dụng nhanh nhưng tạm thời (insulin tác dụng ngắn hạn) và ở dạng biến đổi về mặt sinh hóa để kéo dài tác dụng lên đến 24 giờ (insulin tác dụng dài hạn). Một loại insulin khác có tác dụng nhanh chóng, hormone này bắt đầu hạ đường huyết trong vòng 10 đến 30 phút sau khi dùng. Loại insulin tác động nhanh này đã được sản xuất dưới dạng hít vào vào năm 2014.
1.2. Cortisone
Một tiến bộ lớn khác trong lĩnh vực nội tiết học đến từ Mayo Clinic, tại Rochester, Minnesota. Năm 1949, Philip Showalter Hench và các đồng nghiệp đã công bố rằng một chất phân lập từ vỏ tuyến thượng thận có tác dụng đáng kể đối với bệnh viêm khớp dạng thấp. Đây là hợp chất E, hay còn gọi là cortisone, đã được Edward C. Kendall phân lập vào năm 1935. Cortisone và nhiều dẫn xuất của nó đã được chứng minh là chất chống viêm mạnh. Là một biện pháp tạm thời – nó không phải là thuốc chữa viêm khớp dạng thấp – cortisone có thể kiểm soát đợt trầm trọng cấp tính do bệnh gây ra và có thể giúp giảm các tình trạng khác, chẳng hạn như sốt thấp khớp cấp tính, một số bệnh về thận, một số bệnh nghiêm trọng về da và một số tình trạng dị ứng, bao gồm cả đợt cấp của bệnh hen suyễn. Cortison còn có vai trò quan trọng lâu dài trong nghiên cứu.
1.3. Hormon giới tính
Một trong những tiến bộ không kém phần quan trọng trong nội tiết học là kiến thức và hiểu biết ngày càng tăng về hormone giới tính. Việc tích lũy kiến thức này là rất quan trọng để giải quyết vấn đề kiểm soát sinh sản. Sau giai đoạn do dự ban đầu, thuốc tránh thai với lý do cơ bản là ngăn ngừa rụng trứng đã được đại đa số các tổ chức kế hoạch hóa gia đình và nhiều bác sĩ phụ khoa chấp nhận là phương pháp tránh thai hài lòng nhất. Những rủi ro của nó, cả về mặt thực tế và lý thuyết, đã đưa ra những cảnh báo cần lưu ý, nhưng điều này không đủ để làm mất đi sự hấp dẫn lớn từ sự hiệu quả và tiện lợi của nó.
- Vitamin
Trong lĩnh vực dinh dưỡng, tiến bộ nổi bật của thế kỷ 20 là việc phát hiện và đánh giá cao tầm quan trọng đối với sức khỏe của những “yếu tố thực phẩm phụ trợ” hay còn gọi là vitamin. Nhiều nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng động vật không phát triển mạnh nhờ chế độ ăn tổng hợp có chứa đủ lượng protein, chất béo và carbohydrate chính xác. Họ thậm chí còn cho rằng phải có một số thành phần chưa được biết đến trong thực phẩm tự nhiên nhưng rất cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì sức khỏe. Nhưng có rất ít tiến bộ trong lĩnh vực này cho đến khi các thí nghiệm cổ điển của nhà sinh vật học người Anh Frederick Gowland Hopkins được công bố vào năm 1912. Những thí nghiệm này đã thuyết phục đến mức không còn nghi ngờ gì nữa rằng cái mà ông gọi là “chất phụ trợ” là cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển.
Tên vitamine được nhà hóa sinh người Ba Lan Casimir Funk đề xuất cho những chất này với niềm tin rằng chúng là amin, một số hợp chất có nguồn gốc từ amoniac. Theo thời gian, khi nhận thấy rằng chúng không phải là amin, thuật ngữ đã được điều chỉnh thành vitamin.
Khi khái niệm về vitamin đã được thiết lập trên cơ sở khoa học vững chắc, không lâu sau, danh tính của chúng bắt đầu được tiết lộ. Chẳng bao lâu sau xuất hiện một chuỗi dài các vitamin, được đặt tên bằng các chữ cái trong bảng chữ cái dựa trên thứ tự xuất hiện của chúng trong quá trình nghiên cứu ban đầu, mà không biết rõ danh tính hóa học của từng chất. Bằng cách bổ sung vào chế độ ăn những thực phẩm có chứa các vitamin đặc biệt, các bệnh thiếu hụt như còi xương (do thiếu vitamin D) và bệnh scorbut (do thiếu vitamin C hoặc axit ascorbic) trên thực tế đã biến mất khỏi các nước phương Tây, trong khi các bệnh thiếu hụt như beriberi (do thiếu vitamin B1, hay thiamine), vốn là bệnh đặc hữu ở các nước phương Đông, đã biến mất hoặc có thể được điều trị một cách dễ dàng.
Việc phân lập vitamin B12, hay cyanocobalamin, đặc biệt quan trọng vì nó gần như hoàn tất câu chuyện hấp dẫn về cách kiểm soát bệnh thiếu máu ác tính. Trong suốt hai thập kỷ đầu của thế kỷ này, việc chẩn đoán bệnh thiếu máu ác tính, giống như bệnh đái tháo đường, gần như tương đương với bản án tử hình. Không giống như dạng thường gặp hơn của bệnh thiếu máu gọi là thiếu máu thứ cấp, nó không đáp ứng với việc sử dụng muối sắt phù hợp và không có hình thức điều trị nào khác có hiệu quả – vì vậy, việc đặt tên cho bệnh là “thiếu máu ác tính” hay “pernicious anemia” thể hiện tính chất nghiêm trọng và khó chữa của nó.
Vào đầu những năm 1920, George Richards Minot, một nhà nghiên cứu tại Đại học Harvard, bắt đầu quan tâm đến công việc đang được thực hiện bởi nhà nghiên cứu bệnh học người Mỹ George H. Whipple về tác dụng có lợi của gan bò sống trong bệnh thiếu máu thực nghiệm nghiêm trọng. Cùng với một đồng nghiệp ở Harvard, William P. Murphy, ông quyết định nghiên cứu tác dụng của gan sống ở những bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu ác tính, và vào năm 1926, họ đã công bố rằng hình thức điều trị này đã thành công. Giá trị của những phát hiện của họ đã được xác nhận rộng rãi và nỗi lo sợ về bệnh thiếu máu ác tính đã chấm dứt.
Phải nhiều năm trôi qua người ta mới hiểu rõ được lý do căn bản của việc điều trị bệnh gan trong bệnh thiếu máu ác tính. Tuy nhiên, vào năm 1948, gần như đồng thời tại Hoa Kỳ và Anh, hoạt chất cyanocobalamin được phân lập từ gan và loại vitamin này đã trở thành phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh thiếu máu ác tính.
George Hoyt Whipple, William Parry Murphy, và George Richards Minot cùng nhận giải Nobel Sinh lý học và Y học năm 1934. Nguồn: https://mgriblog.org/2023/07/13/pernicious-anemia-cure/
- Bệnh ác tính
Trong khi sự tiến bộ là dấu hiệu nổi bật của y học sau đầu thế kỷ 20, bệnh ác tính, hay còn gọi là ung thư vẫn tiếp tục đặt ra những thách thức lớn. Ung thư trở thành nguyên nhân gây tử vong phổ biến thứ hai ở hầu hết các nước phương Tây trong nửa sau thế kỷ 20, chỉ sau tử vong do bệnh tim. Tuy nhiên, một số tiến bộ đã đạt được. Nguyên nhân của nhiều loại bệnh ác tính vẫn chưa được biết rõ, nhưng đã có các phương pháp để tiến hành nghiên cứu vấn đề này. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chính, nhưng xạ trị và hóa trị ngày càng được sử dụng nhiều hơn.
Ngay sau khi việc phát hiện ra radium được công bố vào năm 1898, thì người ta đã nhận ra tiềm năng của nó trong việc điều trị ung thư. Theo thời gian, nó đã đảm nhận một vai trò quan trọng trong việc điều trị. Đồng thời, liệu pháp tia X sâu đã được phát triển và cùng với thời đại nguyên tử, việc sử dụng các đồng vị phóng xạ đã xuất hiện. (Đồng vị phóng xạ là một biến thể không ổn định của một chất có dạng ổn định. Trong quá trình phân rã, dạng không ổn định sẽ phát ra bức xạ). Điều trị bằng tia X nâng cao và các đồng vị phóng xạ đã thay thế phần lớn radium. Trong khi sự chiếu xạ từ lâu phụ thuộc vào tia X được tạo ra ở điện áp 250 kilovolt, các máy có khả năng tạo ra tia X được tạo ra ở điện áp 8.000 kilovolt và betatron lên đến 22.000.000 volt điện tử (MeV) đã được đưa vào sử dụng trong lâm sàng.
Đáng kể nhất trong các đồng vị phóng xạ là coban phóng xạ. Hiện có các máy Telecobalt (những máy giữ coban ở khoảng cách xa cơ thể) chứa 2.000 curie đồng vị trở lên, một lượng tương đương với 3.000 gam radium và phát ra chùm tia tương đương với máy tia X 3.000 kilovolt.
Năm 1953, máy tia coban đầu tiên tại Italy đã được lắp đặt tại thành phố Borgo Valsugana. Nguồn: https://en.wikipedia.org/wiki/Cobalt_therapy
Điều quan trọng hơn nữa là những phát triển trong phương pháp hóa trị ung thư. Trong một số dạng bệnh ác tính, chẳng hạn như bệnh bạch cầu, không thể điều trị bằng phẫu thuật, đã đạt được sự giảm nhẹ về triệu chứng giúp kéo dài sự sống và trong nhiều trường hợp cho phép bệnh nhân có cuộc sống tương đối bình thường.
Tuy nhiên, về cơ bản, có lẽ tiến bộ quan trọng nhất trong lĩnh vực này là hiểu biết ngày càng cao về tầm quan trọng của việc phòng ngừa. Việc phát hiện ra mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi vẫn là một ví dụ kinh điển. Ít được công chúng biết đến hơn, nhưng có tầm quan trọng không kém, là việc liên tục giám sát các kỹ thuật mới trong công nghiệp và sản xuất thực phẩm nhằm đảm bảo rằng chúng không sử dụng các chất gây ung thư.
- Y học nhiệt đới
Nửa đầu thế kỷ 20 đã chứng kiến sự chinh phục gần như hoàn toàn của ba căn bệnh chính ở vùng nhiệt đới: sốt rét, sốt vàng da và bệnh phong. Vào đầu thế kỷ này, cũng như hai thế kỷ trước đó, quinine là loại thuốc duy nhất được biết là có tác dụng đáng kể đối với bệnh sốt rét. Khi các nước nhiệt đới ngày càng phát triển và tiêu chuẩn y tế công cộng ngày càng cao, rõ ràng là quinine không đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu và nhu cầu trong việc kiểm soát và điều trị sốt rét. Các nghiên cứu mật thiết giữa hai cuộc Chiến tranh thế giới I và II đã cho thấy rằng một số hợp chất tổng hợp khác hiệu quả hơn. Loại đầu tiên có sẵn trong số này vào năm 1934 là quinacrine (được biết đến là mepacrine, Atabrine hoặc Atebrin). Trong Thế chiến thứ hai, nó đã đáp ứng đầy đủ những kỳ vọng cao nhất và giúp giảm bớt bệnh tật cho quân đội Đồng minh ở Châu Phi, Đông Nam Á và Viễn Đông. Một số loại thuốc chống sốt rét hiệu quả khác đã trở nên có sẵn sau đó.
Một triển vọng thậm chí còn tươi sáng hơn – việc xóa sổ hoàn toàn sốt rét – đã được mở ra nhờ việc đưa vào sử dụng thuốc diệt côn trùng DDT (1,1,1-trichloro-2,2,-bis[p-chlorophenyl]ethane, hoặc dichlorodiphenyltrichloro-ethane) trong Thế chiến thứ hai. Từ lâu, người ta đã nhận ra rằng cách hiệu quả duy nhất để kiểm soát bệnh sốt rét là diệt trừ muỗi anopheline truyền bệnh. Tuy nhiên, các phương pháp kiểm soát muỗi trước đó rất cồng kềnh và tốn kém. Hiệu ứng gây chết muỗi của DDT, giá thành tương đối rẻ và sự tiện lợi trong việc sử dụng trên quy mô rộng đã đưa ra câu trả lời. Một chiến dịch quy mô toàn cầu, được tài trợ bởi Tổ chức Y tế Thế giới, đã được lập kế hoạch và đạt được nhiều thành tựu trong việc kiểm soát sốt rét.
Vấn đề chính gặp phải liên quan đến tính hiệu quả là muỗi có thể phát triển khả năng kháng DDT, nhưng việc giới thiệu các loại thuốc diệt côn trùng khác như dieldrin và lindane (BHC) đã giúp khắc phục khó khăn đó. Tuy nhiên, việc sử dụng những loại thuốc diệt côn trùng này và các loại thuốc khác đã bị các nhà sinh thái học chỉ trích mạnh mẽ.
Sốt vàng da là một bệnh khác cũng do lây truyền qua muỗi, và giá trị phòng ngừa của thuốc trừ sâu hiện đại trong việc kiểm soát bệnh này gần như bằng với sốt rét. Việc kiểm soát và ngăn chặn căn bệnh này trở nên khó khăn hơn khi virus đó có nguồn gốc trong khu vực rừng, việc kết hợp sử dụng tiêm chủng và thuốc diệt côn trùng đã đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát căn bệnh này.
Cho đến những năm 1940, chỉ có dầu chaulmoogra và các dẫn xuất từ chúng là thuốc duy nhất được sử dụng để điều trị bệnh phong. Mặc dù nó hữu ích nhưng vẫn chưa đạt yêu cầu. Vào những năm 1940, nhóm thuốc được biết đến với tên gọi là sulfones xuất hiện, và người ta nhanh chóng nhận ra rằng chúng tốt hơn rất nhiều so với bất kỳ nhóm thuốc nào khác trong điều trị bệnh phong. Một số loại thuốc khác sau đó cũng có nhiều tiềm năng trong việc điều trị bệnh này. Mặc dù không có một phương pháp điều trị cụ thể và hoàn toàn hiệu quả để chữa khỏi bệnh, nhưng tình hình đã thay đổi và có hy vọng hơn: căn bệnh cổ xưa này có thể bị kiểm soát và những người mắc bệnh này có thể được cứu khỏi sự biến dạng mà bệnh phong đã tạo ra, khi mà sự biến dạng này đã khiến cho bệnh phong trở thành một căn bệnh đáng sợ qua nhiều thế kỷ.
Trung tâm điều trị bệnh phong Kalaupapa tại đảo Molokai, Hawaii nhìn từ trên cao vào năm 1920. Thư viện Quốc gia Y học, Hoa Kỳ. Nguồn: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0738081X22001663
Bài trước: https://husta.vn/y-hoc-the-ky-20-benh-truyen-nhiem-va-hoa-tri-mien-dich-hoc/
Bài sau: https://husta.vn/phau-thuat-trong-the-ky-20-giai-doan-mo-dau/
Nguồn dịch: https://www.britannica.com/science/history-of-medicine/Medicine-in-the-20th-century