Một tác nhân gây bệnh mới nổi: Virus SFTS (Severe Fever with Thrombocytopenia Syndrome Virus)

Tác giả: PGS.TS. Trần Đình Bình

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

Severe Fever with Thrombocytopenia Syndrome Virus (SFTSV) là một loại virus thuộc họ Phenuiviridae, chi Banyangvirus, được phát hiện lần đầu tiên tại Trung Quốc vào năm 2009. Virus này gây ra hội chứng sốt nặng kèm giảm tiểu cầu (SFTS), một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao (Yu et al., 2011).

  1. Phân loại và cấu trúc virus
  • Họ: Phenuiviridae
  • Chi: Banyangvirus
  • Bộ gen: RNA sợi đơn âm (-ssRNA) gồm 3 đoạn:
    • L segment: Mã hóa RNA polymerase.
    • M segment: Mã hóa glycoprotein Gn và Gc, có vai trò trong việc bám dính và xâm nhập tế bào chủ.
    • S segment: Mã hóa nucleocapsid protein (N) và non-structural protein (NSs), liên quan đến quá trình sao chép và ức chế miễn dịch của vật chủ (Liu et al., 2014).
  • Hình thái: Virus có cấu trúc hình cầu, kích thước khoảng 80-100 nm, bao bọc bởi lớp vỏ lipid kép chứa glycoprotein (Zhang et al., 2012).
  1. Cơ chế nhân lên của SFTSV

SFTSV xâm nhập vào tế bào chủ thông qua cơ chế endocytosis, sau đó giải phóng bộ gen RNA vào tế bào chất. Quá trình sao chép và dịch mã diễn ra trong tế bào chất, tạo ra các protein virus cần thiết để hình thành các hạt virus mới. Cuối cùng, các hạt virus mới được xuất bào để lây nhiễm sang các tế bào khác (Sun et al., 2012).

  1. Đường lây truyền
  • Vector chính: Ve hút máu (Haemaphysalis longicornis) là vật trung gian truyền bệnh chính (Zhang et al., 2012).
  • Lây truyền trực tiếp: Qua tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể của người bệnh.
  • Động vật trung gian: Các loài động vật như trâu, bò, cừu, chó, và lợn có thể là nguồn lây nhiễm (Li et al., 2015).
  1. Đặc điểm gây bệnh

SFTSV gây ra hội chứng sốt nặng giảm tiểu cầu (SFTS) với các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Sốt cao, mệt mỏi, đau cơ.
  • Giảm bạch cầu và tiểu cầu.
  • Suy đa tạng trong các trường hợp nặng.
  • Tỷ lệ tử vong dao động từ 10-30%, đặc biệt cao ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh nền (Yu et al., 2011).

Cấu trúc virus học, dịch tễ học, bệnh lý do SFTSV gây ra

  1. Chẩn đoán
  • Xét nghiệm máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng men gan.
  • PCR (RT-PCR): Xác định RNA của SFTSV.
  • ELISA: Phát hiện kháng thể IgM, IgG chống SFTSV.
  1. Biện pháp phòng ngừa
  • Phòng tránh ve đốt: Sử dụng quần áo bảo hộ, thuốc chống côn trùng khi làm việc ở vùng có dịch.
  • Kiểm soát lây nhiễm: Tránh tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của người bệnh.
  • Nghiên cứu vắc-xin: Hiện chưa có vắc-xin đặc hiệu, nhưng các nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển vắc-xin phòng ngừa SFTSV (Li et al., 2015).

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Yu, X. J., Liang, M. F., Zhang, S. Y., Liu, Y., Li, J. D., Sun, Y. L., … & Xu, J. (2011). Fever with thrombocytopenia associated with a novel bunyavirus in China. New England Journal of Medicine, 364(16), 1523-1532.
  2. Liu, Q., He, B., Huang, S. Y., Wei, F., & Zhu, X. Q. (2014). Severe fever with thrombocytopenia syndrome, an emerging tick-borne zoonosis. The Lancet Infectious Diseases, 14(8), 763-772.
  3. Zhang, Y. Z., Zhou, D. J., Qin, X. C., Tian, J. H., Xiong, Y., Wang, J. B., … & Li, M. H. (2012). The ecology, genetic diversity, and phylogeny of Huaiyangshan virus in China. Journal of Virology, 86(5), 2864-2868.
  4. Sun, Y., Jin, C., Zhan, F., Wang, X., Liang, M., Zhang, Q., … & Li, D. (2012). Host cytokine storm is associated with disease severity of severe fever with thrombocytopenia syndrome. Journal of Infectious Diseases, 206(7), 1085-1094.
  5. Li, D. X., Yu, X. J., & Liang, M. F. (2015). Epidemiology, ecology, and transmission of severe fever with thrombocytopenia syndrome virus in East Asia. Frontiers in Microbiology, 6, 1236.
Facebook
Twitter
LinkedIn
Email